NASA thành công đạt bước tiến mới trong công nghệ truyền tải dữ liệu bằng laser trong vũ trụ.

Published

Mở đầu: Thách thức truyền thông trong không gian sâu

Với sự phát triển của các sứ mệnh vũ trụ, việc truyền dữ liệu qua khoảng cách xa trở thành một thách thức lớn. Từ những sứ mệnh tiên phong như tàu vũ trụ Voyager 1 và Voyager 2 đến các dự án hiện đại như sứ mệnh Psyche, NASA đang thử nghiệm và cải tiến công nghệ để tối ưu hóa khả năng truyền thông trong không gian sâu. Trong khi Voyager sử dụng sóng vô tuyến để truyền tín hiệu, NASA đang hướng đến công nghệ truyền thông quang học bằng laser, với hy vọng tăng cường tốc độ và hiệu suất truyền dữ liệu. Câu hỏi đặt ra là liệu công nghệ này có thể hoạt động hiệu quả ở những khoảng cách xa hơn trong không gian sâu? Và những khó khăn nào cần phải vượt qua?

Sứ mệnh Psyche của NASA nhằm mục đích giải mã những bí ẩn của tiểu hành tinh kim loại 16 Psyche, nằm trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc. Sứ mệnh độc đáo này tập trung vào việc khám phá những gì được cho là lõi lộ ra của một hành tinh nguyên thủy, cung cấp cái nhìn thoáng qua hiếm hoi về các khối xây dựng của sự hình thành hành tinh. Những phát hiện này có thể làm sáng tỏ lõi của Trái đất và cung cấp manh mối về lịch sử của hệ mặt trời.

Phân tích chi tiết: Công nghệ truyền thông giữa Voyager và Psyche

1. Voyager và sóng vô tuyến


Tàu Voyager 1, hiện đang ở khoảng cách 24 tỷ km (160 AU) từ Trái đất, là một minh chứng lịch sử cho việc truyền thông ở không gian sâu. Sử dụng sóng vô tuyến với tần số thấp (L-band và S-band), Voyager có thể truyền tín hiệu từ những khoảng cách cực xa. Tuy nhiên, tốc độ truyền dữ liệu rất chậm, chỉ đạt 160 bit/giây đối với Voyager 1 và 360 bit/giây với Voyager 2. Để gửi các tín hiệu khoa học cơ bản về Trái đất, tàu Voyager cần tới 18-22 giờ để truyền đi một tín hiệu duy nhất do khoảng cách lớn. Công nghệ này mặc dù hoạt động ổn định, nhưng tốc độ và băng thông bị giới hạn nghiêm trọng bởi khả năng của sóng vô tuyến.

2. Psyche và laser hồng ngoại


Đối ngược với Voyager, NASA đang thử nghiệm truyền thông bằng tia laser trong sứ mệnh Psyche. Công nghệ này sử dụng tia laser hồng ngoại gần để truyền dữ liệu qua không gian. Psyche có khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ lên tới 267 megabit/giây khi ở gần (33 triệu dặm). Trong giai đoạn thử nghiệm, gần 11 terabit dữ liệu đã được truyền từ tàu vũ trụ về trạm mặt đất, chứng tỏ sự hiệu quả của công nghệ truyền thông quang học.

Hiện tại, khi Psyche ở khoảng cách 240 triệu dặm (390 triệu km), tốc độ truyền dữ liệu liên tục là 6,25 megabit/giây. Nếu ta tăng khoảng cách lên đến 24 tỷ km bằng với khoảng cách của Voyager 1 – Trái Đất (tăng gấp khoảng 61 lần), tốc độ truyền dữ liệu sẽ giảm theo tỉ lệ nghịch bình phương, tức là giảm khoảng 3.700 lần. Tốc độ truyền tải của Psyche bằng laser có thể chỉ còn khoảng: 6,25 Megabit/s : 3.700 = 1,7 Kilobit/s. Vẫn cao hơn 160 bit/s của Voyager 1 hiện tại rất nhiều.

Bộ thu phát laser trình diễn công nghệ Truyền thông quang học không gian sâu (DSOC) được trưng bày tại Phòng thí nghiệm Động cơ phản lực của NASA ở Nam California vào tháng 4 năm 2021, trước khi được lắp đặt bên trong vỏ hộp sau đó được tích hợp với tàu vũ trụ Psyche của NASA. Bộ thu phát bao gồm một máy phát laser gần hồng ngoại để gửi dữ liệu tốc độ cao đến Trái đất và một camera đếm photon nhạy để nhận dữ liệu tốc độ thấp được truyền trên mặt đất. Bộ thu phát được gắn trên một cụm thanh chống và bộ truyền động – được hiển thị trong bức ảnh này – giúp ổn định quang học khỏi các rung động của tàu vũ trụ.

3. Khái niệm khoa học và nguyên tắc truyền thông

Truyền thông quang học (Optical Communication): Đây là phương pháp sử dụng ánh sáng để truyền tải dữ liệu thay vì sóng vô tuyến. Ánh sáng có tần số cao hơn, cho phép nén nhiều dữ liệu hơn và truyền tải với tốc độ nhanh hơn.

Tia laser hồng ngoại (Near-Infrared Laser): Loại ánh sáng được sử dụng trong công nghệ này, có tần số cao và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu loạn so với sóng vô tuyến.

Tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách (Inverse Square Law): Nguyên lý này cho thấy rằng khi khoảng cách tăng, cường độ tín hiệu sẽ giảm theo bình phương của khoảng cách, ảnh hưởng lớn đến tốc độ và băng thông truyền dữ liệu.

Hình ảnh trực quan này cho thấy vị trí của tàu vũ trụ Psyche vào ngày 8 tháng 4 khi máy thu phát laser DSOC truyền dữ liệu với tốc độ 25 Mbps trên quãng đường 140 triệu dặm đến một trạm liên kết xuống trên Trái Đất.

4. Khó khăn và giải pháp cải tiến cho công nghệ truyền thông bằng laser

Dù công nghệ laser hứa hẹn đem lại nhiều cải tiến cho truyền thông vũ trụ, nó vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn:

1. Độ chính xác và ổn định của tín hiệu: Truyền thông laser đòi hỏi độ chính xác cao trong việc điều chỉnh chùm tia giữa tàu vũ trụ và trạm mặt đất. Ở khoảng cách xa, bất kỳ sự sai lệch nhỏ nào cũng có thể khiến tín hiệu bị mất, đặc biệt là khi tàu vũ trụ di chuyển nhanh qua không gian.

2. Tán xạ và hấp thụ trong khí quyển: Tia laser phải vượt qua bầu khí quyển Trái đất trước khi đến được trạm mặt đất. Các yếu tố như mây, mưa, và các lớp khí quyển có thể làm giảm cường độ tín hiệu, gây ra sự suy giảm hiệu suất.

3. Nhu cầu năng lượng lớn: Truyền thông bằng laser đòi hỏi một nguồn năng lượng mạnh để phát tín hiệu. Việc duy trì nguồn năng lượng này trong không gian sâu, đặc biệt khi tàu ở rất xa Trái đất, là một thách thức lớn.

Deep Space Station 13 tại khu phức hợp Goldstone của NASA ở California – một phần của Mạng lưới vũ trụ sâu của cơ quan này – là một ăng-ten thử nghiệm đã được trang bị thêm một thiết bị đầu cuối quang học. Lần đầu tiên, bằng chứng về khái niệm này đã nhận được cả tín hiệu tần số vô tuyến và tín hiệu laser từ không gian sâu cùng một lúc. 
Đây là cận cảnh của nguyên mẫu máy dò photon được sử dụng để phát triển máy dò gắn vào trạm thu mặt đất downlink của DSOC tại Palomar. Khu vực hoạt động – ở trung tâm của hình vuông tối – có kích thước khoảng 0,0126 inch (0,32 mm). Nó có thể phát hiện một tỷ photon mỗi giây. 

Để vượt qua các thách thức trên, các giải pháp tiềm năng bao gồm:

Tăng cường độ chính xác bằng AI: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các thuật toán học máy để tối ưu hóa khả năng điều chỉnh và giữ ổn định chùm laser giữa tàu vũ trụ và Trái đất.

Giảm ảnh hưởng của khí quyển: Phát triển các kính thiên văn không gian hoặc trạm mặt đất ở các vị trí cao độ lớn và khô ráo để giảm thiểu tác động của khí quyển.

Tối ưu hóa năng lượng: Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo hoặc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trên tàu vũ trụ để duy trì truyền thông laser trong thời gian dài.

Kết luận: Tương lai của truyền thông vũ trụ

Công nghệ truyền thông bằng laser của sứ mệnh Psyche đã mở ra một chương mới cho truyền thông vũ trụ, cung cấp tốc độ và băng thông vượt trội so với sóng vô tuyến truyền thống. Mặc dù còn nhiều thách thức, những cải tiến trong tương lai sẽ giúp công nghệ này trở thành phương tiện truyền thông chính cho các sứ mệnh vũ trụ xa hơn, như khám phá Sao Hỏa hay các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời. Với khả năng truyền tải lượng lớn dữ liệu trong thời gian ngắn, công nghệ laser hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp trong không gian sâu, giúp con người tiến gần hơn đến việc khám phá những điều chưa biết trong vũ trụ.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *