MIT tìm ra bí mật bê tông tự phục hồi của La Mã cổ đại

Các nhà khoa học tại MIT khám phá ra bí mật đằng sau sự bền vững qua năm tháng của bê tông do người La Mã cổ đại chế tạo. Đó là cơ chế tự phục hồi do kỹ thuật trộn vôi sống trực tiếp vào bê tông.

Published

Bê tông là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng của nhân loại từ thời La Mã cổ đại đến nay. Dù công nghệ xây dựng đã phát triển vượt bậc, độ bền và khả năng tự phục hồi của bê tông La Mã vẫn là điều khiến các nhà khoa học ngạc nhiên. Một nghiên cứu mới công bố trên Science Advances đã làm sáng tỏ bí mật đằng sau tính bền vượt trội của bê tông La Mã, mở ra triển vọng ứng dụng công thức này vào các loại bê tông bền vững, thân thiện với môi trường.

Bối Cảnh Và Phương Pháp Nghiên Cứu

Các công trình La Mã cổ đại, từ tường thành đến các công trình ven biển, đã tồn tại hàng ngàn năm với độ bền vượt trội. Một câu hỏi được đặt ra là: vì sao bê tông La Mã có thể bền lâu đến vậy? Để giải đáp, nhóm nghiên cứu của Linda M. Seymour tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) đã phân tích các mẫu bê tông từ thành cổ Privernum gần Rome. Họ giả thuyết rằng kỹ thuật trộn nóng (hot mixing) là yếu tố giúp bê tông La Mã tự phục hồi và duy trì độ bền lâu dài.

Để kiểm tra giả thuyết, nhóm đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như kính hiển vi điện tử SEM-EDS, quang phổ Raman và nhiễu xạ tia X (XRD) để phân tích cấu trúc vi mô và thành phần hóa học của bê tông cổ. Các mẫu từ Privernum cho thấy bê tông La Mã chứa các mảng vôi sót (relict lime clasts), một thành phần quan trọng trong cơ chế tự phục hồi của bê tông. Kỹ thuật trộn nóng giúp tạo ra các mảng vôi có diện tích bề mặt lớn, cung cấp canxi cho các phản ứng hóa học trong bê tông. Các mảng này không chỉ hỗ trợ trong giai đoạn hình thành mà còn là nguồn canxi dài hạn, giúp bê tông tự phục hồi các vết nứt sau này.

Kỹ Thuật Trộn Nóng Và Cơ Chế Tự Phục Hồi Của Bê Tông La Mã

Kỹ thuật trộn nóng thực hiện bằng cách trộn vôi sống (CaO) với nước và các thành phần khác, tạo ra nhiệt lượng lớn và môi trường hóa học đặc biệt trong bê tông. Các mảng vôi nhờ đó giữ nguyên cấu trúc lâu dài trong bê tông. Phương pháp này tạo ra các tinh thể vôi với diện tích tiếp xúc lớn, tăng khả năng phản ứng với nước và các chất khác. Khi có vết nứt, nước thấm vào bê tông và phản ứng với mảng vôi, tạo ra hợp chất kết dính mới giúp lấp đầy vết nứt, kéo dài tuổi thọ vật liệu.

Một khái niệm quan trọng khác là phản ứng pozzolanic, xảy ra giữa vôi và các silicat, tạo ra hợp chất kết dính bền vững như calcium alumino-silicate hydrate (C-A-S-H). Phản ứng này tăng độ kết dính và độ bền cho bê tông. Mảng vôi trong bê tông La Mã cung cấp canxi cho phản ứng này, giúp lấp đầy các khe nứt, tạo cơ chế tự phục hồi lâu dài. Nhóm nghiên cứu nhận thấy khi tiếp xúc với nước, các mảng vôi giải phóng canxi để tạo hợp chất kết dính, giúp duy trì độ bền cho bê tông. Phản ứng này tiếp diễn hàng trăm năm, như đã thấy ở nhiều công trình La Mã.

Ý Nghĩa Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Hiện Đại

Phát hiện này không chỉ giải mã bí ẩn về độ bền của bê tông La Mã mà còn mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng. Khả năng tự phục hồi giúp bê tông giảm nhu cầu sửa chữa và kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu tác động môi trường từ việc sản xuất bê tông. Ngành sản xuất bê tông hiện nay phát thải lượng CO₂ lớn, chiếm 8% tổng lượng khí thải toàn cầu.

Nhóm nghiên cứu tại MIT đã thử nghiệm công thức bê tông hiện đại lấy cảm hứng từ kỹ thuật trộn nóng của La Mã. Bê tông mới chứa các mảng vôi để đánh giá khả năng tự phục hồi vết nứt. Kết quả cho thấy mẫu bê tông có khả năng tự phục hồi khi tiếp xúc nước, giống cơ chế của bê tông La Mã cổ. Điều này mở ra khả năng ứng dụng công nghệ sản xuất bê tông La Mã vào bê tông công nghiệp, phát triển công trình bền vững và thân thiện với môi trường. Bê tông tự phục hồi có tiềm năng được sử dụng rộng rãi, giảm chi phí sửa chữa và tăng độ bền cho công trình.

Mẫu bê tông trộn nóng lấy cảm hứng từ La Mã bị phá hủy, sau đó ghép lại (khoảng cách 0,5 ± 0,1 mm). Cho nước chảy qua khe hở với lưu lượng thích hợp.
Kết quả sau 30 ngày, dòng nước chảy qua mẫu chứa vôi chấm dứt.
Hình C: vạch màu cam – mẫu không có vôi, vạch màu xanh – mẫu có vôi. Kiểm tra bề mặt nứt bằng quang phổ Raman cho thấy nó đã được lấp đầy hoàn toàn bằng khoáng chất canxit mới kết tủa (D và E).

Kết Luận

Nghiên cứu về bê tông La Mã không chỉ giúp hiểu rõ thành tựu của nền văn minh cổ xưa mà còn là nguồn cảm hứng để phát triển vật liệu xây dựng mới. Khả năng tự phục hồi của bê tông La Mã minh chứng cho sự bền bỉ của vật liệu này. Nếu có thể áp dụng những kỹ thuật sản xuất và kiến thức này vào bê tông hiện đại, việc xây dựng các công trình bền vững, tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp sẽ trở thành hiện thực.

Nghiên cứu này là bước tiến trong ngành xây dựng, và là lời nhắc nhở rằng bí mật từ quá khứ có thể mang lại giải pháp cho hiện tại. Ứng dụng kỹ thuật trộn nóng của bê tông La Mã hứa hẹn sẽ là giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững cho tương lai.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *